Mã Zip Code hay còn gọi là Mã Bưu Chính là một hệ thống mã số được sử dụng để nhận diện và phân loại các khu vực địa lý, nhằm giúp cho việc phân phối và giao nhận bưu phẩm được nhanh chóng, chính xác. Ở Việt Nam, Mã Zip Code được áp dụng trên toàn quốc, trong đó, mã Zip Code của tỉnh Thanh Hóa là 440000.
Bài viết này của Best Thanh Hóa cung cấp cho bạn đọc những thông tin cập nhật và đầy đủ nhất về Mã Zip Code tại tỉnh Thanh Hóa, giúp bạn có thể tra cứu và sử dụng mã này một cách nhanh chóng và chính xác.
Danh Sách Mã Zip Code Theo Quận/Huyện Tại Thanh Hóa
Dưới đây là danh sách chi tiết các mã Zip Code của tất cả các quận, huyện và thành phố thuộc tỉnh Thanh Hóa:
Mã Zip Code Thanh Hóa – Thành phố Thanh Hóa
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Thành phố Thanh Hóa |
400000 |
Phường Đông Vệ |
400001 |
Phường Đông Sơn |
400002 |
Phường Đông Thọ |
400003 |
Phường Nam Ngạn |
400004 |
Phường Phú Sơn |
400005 |
Phường Quảng Thành |
400006 |
Phường Tân Sơn |
400007 |
Phường Điện Biên |
400008 |
Phường Lam Sơn |
400009 |
Phường Bắc Sơn |
400010 |
Phường Đông Cương |
400011 |
Phường Đông Hương |
400012 |
Phường Đông Lĩnh |
400013 |
Phường Đông Thọ |
400014 |
Phường Ngọc Trạo |
400015 |
Phường Quang Trung |
400016 |
Phường Thiệu Khánh |
400017 |
Phường Trường Thi |
400018 |
Phường Lam Kinh |
400019 |
Phường Hoằng Thọ |
400020 |
Xã Đông Lĩnh |
400021 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Thành phố Sầm Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Thành phố Sầm Sơn |
470000 |
Phường Quang Tiến |
470001 |
Phường Trung Sơn |
470002 |
Phường Trường Sơn |
470003 |
Phường Bắc Sơn |
470004 |
Phường Ngọc Trạo |
470005 |
Phường Võ Nghệ Tĩnh |
470006 |
Phường Mai Lâm |
470007 |
Xã Quảng Châu |
470008 |
Xã Quảng Cư |
470009 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Thị xã Bỉm Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Thị xã Bỉm Sơn |
460000 |
Phường Bắc Sơn |
460001 |
Phường Đông Sơn |
460002 |
Phường Lam Sơn |
460003 |
Phường Nam Thanh |
460004 |
Phường Ngọc Trạo |
460005 |
Phường Tây Sơn |
460006 |
Xã Quảng Thành |
460007 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Bá Thước
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Bá Thước |
420000 |
Thị trấn Cành Nàng |
420001 |
Xã Thành Sơn |
420002 |
Xã Thành Lâm |
420003 |
Xã Lương Nội |
420004 |
Xã Lương Trung |
420005 |
Xã Lương Tài |
420006 |
Xã Điền Lư |
420007 |
Xã Điền Quang |
420008 |
Xã Cổ Lũng |
420009 |
Xã Ái Thượng |
420010 |
Xã Qua Hóa |
420011 |
Xã Ban Công |
420012 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Cẩm Thủy
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Cẩm Thủy |
421000 |
Thị trấn Cẩm Thủy |
421001 |
Xã Cẩm Thanh |
421002 |
Xã Cẩm Quý |
421003 |
Xã Cẩm Tú |
421004 |
Xã Cẩm Tân |
421005 |
Xã Cẩm Phú |
421006 |
Xã Cẩm Liên |
421007 |
Xã Cẩm Giang |
421008 |
Xã Cẩm Long |
421009 |
Xã Cẩm Lương |
421010 |
Xã Cẩm Thịnh |
421011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Đông Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Đông Sơn |
422000 |
Thị trấn Rừng Thông |
422001 |
Xã Đông Hoàng |
422002 |
Xã Đông Vinh |
422003 |
Xã Đông Ninh |
422004 |
Xã Đông Tân |
422005 |
Xã Đông Xuân |
422006 |
Xã Đông Yên |
422007 |
Xã Đông Khê |
422008 |
Xã Đông Hưng |
422009 |
Xã Đông Hải |
422010 |
Xã Đông Minh |
422011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Hà Trung
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Hà Trung |
423000 |
Thị trấn Hà Trung |
423001 |
Xã Hà Long |
423002 |
Xã Hà Vinh |
423003 |
Xã Hà Bình |
423004 |
Xã Hà Tiến |
423005 |
Xã Hà Châu |
423006 |
Xã Hà Ngọc |
423007 |
Xã Hà Lai |
423008 |
Xã Hà Sơn |
423009 |
Xã Hà Đông |
423010 |
Xã Hà Lĩnh |
423011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Hậu Lộc
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Hậu Lộc |
424000 |
Thị trấn Hậu Lộc |
424001 |
Xã Đồng Lộc |
424002 |
Xã Yến Lộc |
424003 |
Xã Triệu Lộc |
424004 |
Xã Thăng Lợi |
424005 |
Xã Thiết Ống |
424006 |
Xã Minh Lộc |
424007 |
Xã Thuần Lộc |
424008 |
Xã Phú Lộc |
424009 |
Xã Phú Sơn |
424010 |
Xã Hợp Lộc |
424011 |
Xã Quảng Lộc |
424012 |
Xã Tiến Lộc |
424013 |
Xã Mỹ Lộc |
424014 |
Xã Đại Lộc |
424015 |
Xã Tuy Lộc |
424016 |
Xã Ngư Lộc |
424017 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Hoằng Hóa
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Hoằng Hóa |
425000 |
Thị trấn Bút Sơn |
425001 |
Xã Hoằng Quang |
425002 |
Xã Hoằng Phú |
425003 |
Xã Hoằng Trạch |
425004 |
Xã Hoằng Trung |
425005 |
Xã Hoằng Đức |
425006 |
Xã Hoằng Giang |
425007 |
Xã Hoằng Hải |
425008 |
Xã Hoằng Hợp |
425009 |
Xã Hoằng Hoa |
425010 |
Xã Hoằng Thanh |
425011 |
Xã Hoằng Thắng |
425012 |
Xã Hoằng Thái |
425013 |
Xã Hoằng Thịnh |
425014 |
Xã Hoằng Thông |
425015 |
Xã Hoằng Trinh |
425016 |
Xã Hoằng Tường |
425017 |
Xã Hoằng Việt |
425018 |
Xã Hoằng Xuân |
425019 |
Xã Hoằng Yến |
425020 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Lang Chánh
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Lang Chánh |
426000 |
Thị trấn Lang Chánh |
426001 |
|
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Nga Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Nga Sơn |
427000 |
Thị trấn Diễn Châu |
427001 |
Xã Yên Thọ |
427002 |
Xã Yên Lộc |
427003 |
Xã Nga Vịnh |
427004 |
Xã Nga Tiến |
427005 |
Xã Nga Phú |
427006 |
Xã Nga Trung |
427007 |
Xã Nga Bạch |
427008 |
Xã Nga Thạch |
427009 |
Xã Nga Thái |
427010 |
Xã Nga Thắng |
427011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Như Xuân
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Như Xuân |
428000 |
Thị trấn Thọ Xuân |
428001 |
Xã Thanh Hòa |
428002 |
Xã Xuân Phong |
428003 |
Xã Xuân Trường |
428004 |
Xã Xuân Hòa |
428005 |
Xã Xuân Quang |
428006 |
Xã Xuân Sơn |
428007 |
Xã Xuân Tân |
428008 |
Xã Xuân Lâm |
428009 |
Xã Xuân Thành |
428010 |
Xã Xuân Thiên |
428011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Như Thanh
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Như Thanh |
429000 |
Thị trấn Cầu Giát |
429001 |
Xã Thanh Hải |
429002 |
Xã Thanh Thủy |
429003 |
Xã Thanh Sơn |
429004 |
Xã Thanh Xuân |
429005 |
Xã Thanh Phong |
429006 |
Xã Thanh Lâm |
429007 |
Xã Thanh Liên |
429008 |
Xã Thanh Tâm |
429009 |
Xã Thanh Ngọc |
429010 |
Xã Thanh Hà |
429011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Nông Cống
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Nông Cống |
430000 |
Thị trấn Nông Cống |
430001 |
Xã Thăng Bình |
430002 |
Xã Thăng Long |
430003 |
Xã Thăng Bình |
430004 |
Xã Thăng Thọ |
430005 |
Xã Thăng Lương |
430006 |
Xã Thăng Hưng |
430007 |
Xã Thăng Đồng |
430008 |
Xã Thăng Quảng |
430009 |
Xã Thăng Thắng |
430010 |
Xã Thăng Nam |
430011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Quan Hóa
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Quan Hóa |
431000 |
Thị trấn Quan Hóa |
431001 |
Xã Hiền Chung |
431002 |
Xã Hiền Kiệt |
431003 |
Xã Quan Hóa |
431004 |
Xã Hiền Lam |
431005 |
Xã Hiền Quan |
431006 |
Xã Hiền Ninh |
431007 |
Xã Hiền Tân |
431008 |
Xã Hiền Trung |
431009 |
Xã Hiền Thành |
431010 |
Xã Hiền Vân |
431011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Quan Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Quan Sơn |
432000 |
Thị trấn Sơn Lư |
432001 |
Xã Trung Sơn |
432002 |
Xã Trung Thượng |
432003 |
Xã Trung Tiến |
432004 |
Xã Trung Hạ |
432005 |
Xã Trung Giang |
432006 |
Xã Trung Minh |
432007 |
Xã Trung Nghĩa |
432008 |
Xã Trung Thành |
432009 |
Xã Trung Phú |
432010 |
Xã Trung Hưng |
432011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Quảng Xương
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Quảng Xương |
433000 |
Thị trấn Quảng Xương |
433001 |
Xã Quảng Trạch |
433002 |
Xã Quảng Trung |
433003 |
Xã Quảng Thanh |
433004 |
Xã Quảng Chính |
433005 |
Xã Quảng Ngọc |
433006 |
Xã Quảng Phúc |
433007 |
Xã Quảng Tiến |
433008 |
Xã Quảng Hùng |
433009 |
Xã Quảng Hưng |
433010 |
Xã Quảng Thọ |
433011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Thạch Thành
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Thạch Thành |
434000 |
Thị trấn Cẩm Thành |
434001 |
Xã Thành An |
434002 |
Xã Thành Yên |
434003 |
Xã Thành Tiến |
434004 |
Xã Thành Long |
434005 |
Xã Thành Minh |
434006 |
Xã Thành Tâm |
434007 |
Xã Thành Lâm |
434008 |
Xã Thành Hưng |
434009 |
Xã Thành Vinh |
434010 |
Xã Thành Trung |
434011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Thiệu Hóa
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Thiệu Hóa |
435000 |
Thị trấn Thiệu Hóa |
435001 |
Xã Hoằng Lý |
435002 |
Xã Hoằng Cát |
435003 |
Xã Hoằng Kim |
435004 |
Xã Hoằng Trường |
435005 |
Xã Hoằng Sơn |
435006 |
Xã Hoằng Lương |
435007 |
Xã Hoằng Quý |
435008 |
Xã Hoằng Phong |
435009 |
Xã Hoằng Tân |
435010 |
Xã Hoằng Lộc |
435011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Thọ Xuân
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Thọ Xuân |
436000 |
Thị trấn Thọ Xuân |
436001 |
Xã Thọ Diên |
436002 |
Xã Thọ Hải |
436003 |
Xã Thọ Sơn |
436004 |
Xã Thọ Lâm |
436005 |
Xã Thọ Lập |
436006 |
Xã Thọ Lộc |
436007 |
Xã Thọ Minh |
436008 |
Xã Thọ Ngọc |
436009 |
Xã Thọ Thắng |
436010 |
Xã Thọ Trường |
436011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Triệu Sơn
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Triệu Sơn |
437000 |
Thị trấn Triệu Sơn |
437001 |
Xã Hợp Châu |
437002 |
Xã Di Trạch |
437003 |
Xã Di Linh |
437004 |
Xã Di Lăng |
437005 |
Xã Di Bình |
437006 |
Xã Di Thành |
437007 |
Xã Di Thủy |
437008 |
Xã Di Đông |
437009 |
Xã Di Yên |
437010 |
Xã Di Xuân |
437011 |
Mã Zip Code Thanh Hóa – Huyện Vĩnh Lộc
Địa Điểm |
Mã Zip Code |
Huyện Vĩnh Lộc |
438000 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
438001 |
Xã Vĩnh Hòa |
438002 |
Xã Vĩnh Hùng |
438003 |
Xã Vĩnh Hưng |
438004 |
Xã Vĩnh Hải |
438005 |
Xã Vĩnh Tân |
438006 |
Xã Vĩnh Thịnh |
438007 |
Xã Vĩnh Thuận |
438008 |
Xã Vĩnh Yên |
438009 |
Xã Vĩnh Long |
438010 |
Xã Vĩnh Phúc |
438011 |
Trên đây là hướng dẫn cập nhật thông tin chính xác về mã Zip Code tại Thanh Hóa, cùng với vai trò, lưu ý khi sử dụng và tầm quan trọng của việc cập nhật mã Zip Code. Việc áp dụng chính xác mã Zip Code không chỉ giúp cho việc giao nhận hàng hóa diễn ra suôn sẻ mà còn nâng cao hiệu quả trong hoạt động bưu chính. Hy vọng rằng thông tin này từ Best Thanh Hóa sẽ hữu ích cho bạn trong việc sử dụng mã Zip Code tại Thanh Hóa.